最徐行 [Tối Từ Hành]
さいじょこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

rất chậm

Hán tự

Tối tối đa; nhất; cực kỳ
Từ dần dần; từ từ
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng