曾おじいさん [Tằng]
曾お祖父さん [Tằng Tổ Phụ]
曽お祖父さん [Tằng Tổ Phụ]
ひいおじいさん

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cụ cố

Hán tự

Tằng một lần; trước đây; từng; không bao giờ; cựu
Tổ tổ tiên; người tiên phong; người sáng lập
Phụ cha
Tằng trước đây; một lần; trước; từng; không bao giờ; cựu