曹灰硼石 [Tào Hôi Bằng Thạch]
そうかいほうせき
Danh từ chung
Lĩnh vực: địa chất học
ulexite
🔗 ウレキサイト
Danh từ chung
Lĩnh vực: địa chất học
ulexite
🔗 ウレキサイト