Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
更科蕎麦
[Canh Khoa Kiều Mạch]
さらしなそば
🔊
Danh từ chung
soba cao cấp
🔗 更科粉
Hán tự
更
Canh
trở nên muộn; canh đêm; thức khuya; tất nhiên; đổi mới; cải tạo; lại; ngày càng; hơn nữa
科
Khoa
khoa; khóa học; bộ phận
蕎
Kiều
kiều mạch
麦
Mạch
lúa mạch; lúa mì