1. Thông tin cơ bản
- Từ: 曜日
- Cách đọc: ようび
- Loại từ: Danh từ
- JLPT (ước lượng): N5
- Nghĩa khái quát: ngày trong tuần (thứ mấy)
- Kanji: 曜 (hào quang, dùng đặt tên ngày) + 日 (ngày, mặt trời)
- Ví dụ các ngày: 月曜日, 火曜日, 水曜日, 木曜日, 金曜日, 土曜日, 日曜日
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ “thứ mấy” trong tuần. Dùng độc lập (今日は何曜日?) hoặc trong tên ngày cụ thể (月曜日…).
- Trong lịch/đặt lịch, thường dùng kèm khung tuần: 平日 (ngày thường), 週末 (cuối tuần), 祝日 (ngày lễ).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 曜日 vs 日付: 曜日 là thứ; 日付 là ngày tháng cụ thể (ví dụ 10/5).
- 平日/週末: phân loại theo nhóm 曜日 (Mon–Fri vs Sat–Sun).
- 日: “ngày” nói chung; 曜日: “thứ mấy”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 何曜日|曜日を間違える|曜日指定|毎週+X曜日
- Ngữ cảnh: đặt lịch họp, lịch khai giảng, thông báo vận hành dịch vụ, mở cửa/đóng cửa định kỳ.
- Biểu thức: 曜日感覚がない (mất cảm giác về thứ ngày, khi làm việc ca/kỳ nghỉ dài).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 平日 |
Liên quan |
ngày thường (Mon–Fri) |
Đối lập 週末/休日. |
| 週末 |
Liên quan |
cuối tuần |
Thường là 土・日. |
| 祝日 |
Liên quan |
ngày lễ |
Do nhà nước quy định. |
| 日付 |
Phân biệt |
ngày tháng |
Con số lịch, không phải “thứ”. |
| 営業日 |
Liên quan |
ngày làm việc/kinh doanh |
Tuỳ công ty quy định. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 曜: chữ này chủ yếu dùng đặt tên các ngày trong tuần (nguồn gốc từ “ngũ hành/thiên thể”).
- 日: “mặt trời, ngày”.
曜日 = “ngày có tên (thứ) trong tuần”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp, người Nhật rất chú ý đến 曜日 cố định (ví dụ “毎週水曜日は定休日”). Khi viết lịch, hãy ghi cả 日付 và 曜日 để tránh nhầm lẫn, ví dụ “5月10日(金)”.
8. Câu ví dụ
- 今日は何曜日ですか。
Hôm nay là thứ mấy?
- 会議は毎週火曜日の午後です。
Cuộc họp diễn ra chiều thứ Ba hằng tuần.
- 曜日を間違えて、早く来てしまった。
Tôi nhầm thứ nên đã đến sớm mất rồi.
- 配達の曜日指定は可能です。
Có thể chỉ định thứ giao hàng.
- この店は木曜日が定休日だ。
Cửa hàng này nghỉ cố định vào thứ Năm.
- 長期休暇の後は曜日感覚がなくなる。
Sau kỳ nghỉ dài, tôi mất cảm giác về thứ ngày.
- 面接は金曜日の10時に変更になりました。
Phỏng vấn được đổi sang 10 giờ thứ Sáu.
- 土曜日と日曜日は家族と過ごします。
Thứ Bảy và Chủ Nhật tôi dành thời gian cho gia đình.
- 次の授業は水曜日に行います。
Buổi học tiếp theo sẽ diễn ra vào thứ Tư.
- 提出期限は5月15日(火曜日)です。
Hạn nộp là ngày 15/5 (thứ Ba).