曜日 [Diệu Nhật]

ようび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

ngày trong tuần

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょうなに曜日ようび
Hôm nay là thứ mấy?
今日きょうなに曜日ようびですか?
Hôm nay là thứ mấy?
なに曜日ようび一番いちばんき?
Bạn thích ngày nào trong tuần nhất?
今日きょうなに曜日ようびですか。
Hôm nay là thứ mấy?
なに曜日ようびかりますか?
Bạn biết hôm nay là thứ mấy không?
今日きょうなん曜日ようびですか?」「水曜日すいようびです」
"Hôm nay là thứ mấy?" "Thứ Tư."
ごひいきのロックグループはなに曜日ようびなに曜日ようびにやっていますか。
Ban nhạc rock yêu thích của bạn biểu diễn vào những ngày nào trong tuần?
いつもなに曜日ようびならいていますか?
Bạn thường rảnh vào thứ mấy?
わたし子供こどもころ毎日まいにち曜日ようび教会きょうかいにいきました。
Hồi nhỏ, tôi đi nhà thờ mỗi Chủ nhật.
ブルースカイスポーツてんは、なに曜日ようび定休ていきゅうだったかしら。
Cửa hàng thể thao Blue Sky đóng cửa vào ngày nào trong tuần nhỉ?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 曜日
  • Cách đọc: ようび
  • Loại từ: Danh từ
  • JLPT (ước lượng): N5
  • Nghĩa khái quát: ngày trong tuần (thứ mấy)
  • Kanji: 曜 (hào quang, dùng đặt tên ngày) + 日 (ngày, mặt trời)
  • Ví dụ các ngày: 月曜日, 火曜日, 水曜日, 木曜日, 金曜日, 土曜日, 日曜日

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ “thứ mấy” trong tuần. Dùng độc lập (今日は何曜日?) hoặc trong tên ngày cụ thể (月曜日…).
- Trong lịch/đặt lịch, thường dùng kèm khung tuần: 平日 (ngày thường), 週末 (cuối tuần), 祝日 (ngày lễ).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 曜日 vs 日付: 曜日 là thứ; 日付 là ngày tháng cụ thể (ví dụ 10/5).
  • 平日/週末: phân loại theo nhóm 曜日 (Mon–Fri vs Sat–Sun).
  • 日: “ngày” nói chung; 曜日: “thứ mấy”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 何曜日曜日を間違える|曜日指定|毎週+X曜日
  • Ngữ cảnh: đặt lịch họp, lịch khai giảng, thông báo vận hành dịch vụ, mở cửa/đóng cửa định kỳ.
  • Biểu thức: 曜日感覚がない (mất cảm giác về thứ ngày, khi làm việc ca/kỳ nghỉ dài).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
平日 Liên quan ngày thường (Mon–Fri) Đối lập 週末/休日.
週末 Liên quan cuối tuần Thường là 土・日.
祝日 Liên quan ngày lễ Do nhà nước quy định.
日付 Phân biệt ngày tháng Con số lịch, không phải “thứ”.
営業日 Liên quan ngày làm việc/kinh doanh Tuỳ công ty quy định.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 曜: chữ này chủ yếu dùng đặt tên các ngày trong tuần (nguồn gốc từ “ngũ hành/thiên thể”).
- 日: “mặt trời, ngày”.
曜日 = “ngày có tên (thứ) trong tuần”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, người Nhật rất chú ý đến 曜日 cố định (ví dụ “毎週水曜日は定休日”). Khi viết lịch, hãy ghi cả 日付 và 曜日 để tránh nhầm lẫn, ví dụ “5月10日(金)”.

8. Câu ví dụ

  • 今日は何曜日ですか。
    Hôm nay là thứ mấy?
  • 会議は毎週火曜日の午後です。
    Cuộc họp diễn ra chiều thứ Ba hằng tuần.
  • 曜日を間違えて、早く来てしまった。
    Tôi nhầm thứ nên đã đến sớm mất rồi.
  • 配達の曜日指定は可能です。
    Có thể chỉ định thứ giao hàng.
  • この店は木曜日が定休日だ。
    Cửa hàng này nghỉ cố định vào thứ Năm.
  • 長期休暇の後は曜日感覚がなくなる。
    Sau kỳ nghỉ dài, tôi mất cảm giác về thứ ngày.
  • 面接は金曜日の10時に変更になりました。
    Phỏng vấn được đổi sang 10 giờ thứ Sáu.
  • 曜日と日曜日は家族と過ごします。
    Thứ Bảy và Chủ Nhật tôi dành thời gian cho gia đình.
  • 次の授業は水曜日に行います。
    Buổi học tiếp theo sẽ diễn ra vào thứ Tư.
  • 提出期限は5月15日(火曜日)です。
    Hạn nộp là ngày 15/5 (thứ Ba).
💡 Giải thích chi tiết về từ 曜日 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?