曜日
[Diệu Nhật]
ようび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
ngày trong tuần
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今日、何曜日?
Hôm nay là thứ mấy?
今日は何曜日ですか?
Hôm nay là thứ mấy?
何曜日が一番好き?
Bạn thích ngày nào trong tuần nhất?
今日は何曜日ですか。
Hôm nay là thứ mấy?
何曜日か分かりますか?
Bạn biết hôm nay là thứ mấy không?
「今日何曜日ですか?」「水曜日です」
"Hôm nay là thứ mấy?" "Thứ Tư."
ごひいきのロックグループは何曜日と何曜日にやっていますか。
Ban nhạc rock yêu thích của bạn biểu diễn vào những ngày nào trong tuần?
いつも何曜日なら空いていますか?
Bạn thường rảnh vào thứ mấy?
私は子供の頃毎日曜日に教会にいきました。
Hồi nhỏ, tôi đi nhà thờ mỗi Chủ nhật.
ブルースカイスポーツ店は、何曜日が定休日だったかしら。
Cửa hàng thể thao Blue Sky đóng cửa vào ngày nào trong tuần nhỉ?