Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
曖昧アクセント
[Ái Muội]
あいまいアクセント
🔊
Danh từ chung
giọng Aimai
Hán tự
曖
Ái
tối; không rõ
昧
Muội
tối; ngu ngốc