暹羅鶏 [Tiêm La Duật]
シャムロ鶏 [Duật]
シャムロけい

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

gà chọi

🔗 軍鶏・しゃも

Hán tự

Tiêm bình minh
La lụa mỏng; sắp xếp
Duật