暴飲暴食 [Bạo Ẩm Bạo Thực]
ぼういんぼうしょく

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

uống và ăn quá nhiều

Hán tự

Bạo bùng nổ; nổi giận; lo lắng; ép buộc; bạo lực; tàn ác; xúc phạm
Ẩm uống
Thực ăn; thực phẩm

Từ liên quan đến 暴飲暴食