暴虎馮河 [Bạo Hổ Phùng Hà]
ぼうこひょうが
ぼうこひょうか

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

dũng cảm liều lĩnh

Hán tự

Bạo bùng nổ; nổi giận; lo lắng; ép buộc; bạo lực; tàn ác; xúc phạm
Hổ hổ; người say
Phùng không hài lòng
sông