智水 [Trí Thủy]
ちすい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

trí tuệ thanh tịnh của một vị Phật

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

nước trí tuệ thanh tịnh dùng trong lễ rửa tội Phật giáo

🔗 灌頂; 灌頂

Hán tự

Trí trí tuệ; trí thông minh; lý trí
Thủy nước