Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
晴れ着姿
[Tình Khán Tư]
はれぎすがた
🔊
Danh từ chung
mặc đồ đẹp
Hán tự
晴
Tình
trời quang
着
Khán
mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
姿
Tư
hình dáng