晴れ晴れ [Tình Tình]

晴ればれ [Tình]

晴々 [Tình 々]

晴晴 [Tình Tình]

はればれ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

sáng sủa; vui vẻ; tinh thần cao

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

trời quang; không mây; nắng