普通法 [Phổ Thông Pháp]
ふつうほう

Danh từ chung

luật chung

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

普通ふつう科目かもくほか機械きかいについての基礎きそてき事柄ことがら学習がくしゅうし、各種かくしゅ機械きかい使用しようほう技術ぎじゅつにつける実習じっしゅうなどをおこないます。
Ngoài các môn học thông thường, chương trình còn bao gồm việc học các kiến thức cơ bản về máy móc và thực hành các kỹ năng, kỹ thuật sử dụng các loại máy móc khác nhau.
長期ちょうき信用しんよう銀行ぎんこう資金しきん調達ちょうたつするために債券さいけん発行はっこうすることがほうによって認可にんかされるが、かれらは普通ふつう銀行ぎんこうがのような方法ほうほう預金よきんることができない。
Ngân hàng tín dụng dài hạn được phép phát hành trái phiếu để huy động vốn, nhưng họ không thể nhận tiền gửi như các ngân hàng thương mại.

Hán tự

Phổ phổ biến; rộng rãi; nói chung; Phổ
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 普通法