Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
晩霜
[Mạn Sương]
ばんそう
🔊
Danh từ chung
sương muộn
Hán tự
晩
Mạn
hoàng hôn; đêm
霜
Sương
sương giá