1. Thông tin cơ bản
- Từ: 時限
- Cách đọc: じげん
- Loại từ: Danh từ; dùng như tiền tố/hậu tố trong ghép từ
- Mẫu thường gặp: 時限爆弾, 時限立法, 時限式, 一時限目, ~は4時限まで
- Lĩnh vực: trường học, pháp chế, kỹ thuật, an ninh
2. Ý nghĩa chính
- “Giới hạn theo thời gian”, “đặt đồng hồ hẹn giờ”: chỉ cơ chế hoặc quy định có giới hạn thời gian hiệu lực (時限立法), thiết bị hẹn giờ (時限爆弾).
- “Tiết học”: đơn vị thời khóa biểu ở trường (一時限目 = tiết 1).
3. Phân biệt
- 期限(きげん): kỳ hạn, hạn chót cụ thể (deadline). 時限 nhấn vào cơ chế “giới hạn bằng thời gian”, không nhất thiết là hạn nộp.
- 時間(じかん): thời gian nói chung, độ dài.
- 次元(じげん): “chiều kích” (dimension) – đồng âm khác nghĩa; dễ nhầm khi nghe.
- 時期(じき): thời kỳ, giai đoạn; không phải “giới hạn”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trường học: 一時限目/二時限目/今日は4時限まで授業がある。
- Pháp chế/chính sách: 時限立法(luật có hiệu lực tạm thời), 時限措置(biện pháp tạm thời theo thời hạn).
- Kỹ thuật/an ninh: 時限爆弾(bom hẹn giờ), 時限装置(thiết bị hẹn giờ).
- Câu điển hình: 時限を設ける(đặt giới hạn thời gian)/時限付きで運用する(vận hành có thời hạn).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 期限 |
Phân biệt |
Kỳ hạn, hạn chót |
Deadline cụ thể. |
| 時限立法 |
Ghép từ |
Luật có thời hạn |
Chỉ hiệu lực tạm thời. |
| 時限爆弾 |
Ghép từ |
Bom hẹn giờ |
Thiết bị nổ theo đồng hồ. |
| 一時限目 |
Thành ngữ học đường |
Tiết 1 |
Đơn vị tiết học. |
| 時間 |
Phân biệt |
Thời gian |
Khái niệm chung, không phải “giới hạn”. |
| 無期限 |
Đối nghĩa |
Vô thời hạn |
Không đặt giới hạn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 時: “thời gian, giờ”; On: ジ; Kun: とき.
- 限: “giới hạn”; On: ゲン; Kun: かぎ-る.
- Ghép nghĩa: “giới hạn theo thời”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản chính sách, “時限付き” giúp nhấn mạnh tính thử nghiệm, tạm thời. Ở trường, cách nói “今日は3時限で終わり” rất đời thường, tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 今日は一時限目からテストだ。
Hôm nay thi từ tiết một.
- この措置は時限付きで、来年3月まで実施される。
Biện pháp này có giới hạn thời gian, thực hiện đến tháng 3 năm sau.
- 政府は景気対策として時限立法を提出した。
Chính phủ trình dự luật có hiệu lực tạm thời để kích cầu.
- 犯人は時限爆弾を仕掛けた可能性がある。
Có khả năng hung thủ đã đặt bom hẹn giờ.
- 今日は4時限まで授業がある。
Hôm nay học đến tiết bốn.
- 大学では各時限が90分に設定されている。
Ở đại học, mỗi tiết được quy định 90 phút.
- 制度に時限を設けることで、見直しの機会が生まれる。
Đặt giới hạn thời gian cho chế độ sẽ tạo cơ hội rà soát.
- この教室は二時限連続で使用中だ。
Phòng học này đang dùng liên tục hai tiết.
- 新ルールは時限的に導入し、効果を検証する。
Quy tắc mới được áp dụng có thời hạn để kiểm chứng hiệu quả.
- 五時限目は体育だから運動靴を忘れないで。
Tiết năm là thể dục nên đừng quên giày.