時間の歪み [Thời Gian Oai]
じかんのひずみ

Danh từ chung

biến dạng thời gian

Hán tự

Thời thời gian; giờ
Gian khoảng cách; không gian
Oai cong vênh; uốn cong; căng thẳng; biến dạng