Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
時間の歪み
[Thời Gian Oai]
じかんのひずみ
🔊
Danh từ chung
biến dạng thời gian
Hán tự
時
Thời
thời gian; giờ
間
Gian
khoảng cách; không gian
歪
Oai
cong vênh; uốn cong; căng thẳng; biến dạng