1. Thông tin cơ bản
- Từ: 時速
- Cách đọc: じそく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: tốc độ tính theo mỗi giờ; thường dùng với đơn vị km/h, m/h, v.v.
- Độ trang trọng: trung tính – dùng được trong đời sống và văn bản kỹ thuật.
2. Ý nghĩa chính
時速 là “tốc độ mỗi giờ”, diễn đạt “mỗi giờ đi được bao nhiêu (km, m…)”. Mẫu thường gặp: 「時速+số+đơn vị」 như 「時速60キロ」(60 km/h) hay 「時速100km」.
3. Phân biệt
- 時速 vs 速度: 速度 (そくど) là “tốc độ” nói chung; 時速 nhấn vào đơn vị “mỗi giờ”.
- 時速 vs 秒速/分速: 秒速 (びょうそく) là “mỗi giây”, 分速 (ふんそく) là “mỗi phút”.
- 時速 vs 毎時: 毎時 (まいじ) là cách nói thuần đơn vị “mỗi giờ”, thường thấy trong thông số kỹ thuật; 時速 thiên về cách nói thông dụng hằng ngày.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 時速+số+đơn vị(キロ/km/マイル)+で+動詞(走る・進む・移動する)
- Đi với các danh từ/cụm quen thuộc: 最高時速(tốc độ tối đa)、制限速度(giới hạn tốc độ)、台風が時速~で北上する(bão di chuyển với tốc độ ~ về phía bắc)
- Dùng cho phương tiện, gió, bão, dòng chảy, bóng (tốc độ bóng)…
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 速度(そくど) |
Đồng nghĩa khái quát |
Tốc độ |
Không chỉ riêng “mỗi giờ” |
| 秒速(びょうそく) |
Liên quan (đơn vị khác) |
Tốc độ mỗi giây |
Dùng cho hiện tượng vật lý, thiên văn |
| 分速(ふんそく) |
Liên quan (đơn vị khác) |
Tốc độ mỗi phút |
Dùng khi đơn vị phút phù hợp |
| 最高時速 |
Liên quan (cụm) |
Tốc độ tối đa theo giờ |
Xe cộ, tàu, máy bay… |
| 制限速度 |
Liên quan |
Giới hạn tốc độ |
Biển báo giao thông |
| 高速/低速 |
Đối nghĩa tương đối |
Tốc độ cao / thấp |
Tính chất nhanh/chậm, không chỉ mỗi giờ |
| 徐行 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Đi chậm |
Chỉ thị giao thông “đi chậm” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 時(ジ): thời gian, giờ.
- 速(ソク): nhanh, tốc độ.
- Cấu tạo: 時(giờ)+速(tốc) → “tốc độ theo giờ”. On-yomi: ジ+ソク → じそく.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về tốc độ ở Nhật, biểu thức tự nhiên là 「時速Xキロ」. Trong văn bản kỹ thuật hoặc tin tức, km thường viết là「km」 hoặc đọc là「キロ」; cả hai đều chấp nhận. Với thời tiết/thiên tai, bản tin thường dùng 「台風は時速Xキロで北上(南下・東進・西進)」 để mô tả hướng và tốc độ di chuyển của bão.
8. Câu ví dụ
- この道路の制限速度は時速50キロだ。
Đường này có giới hạn tốc độ là 50 km/h.
- 新幹線は最高時速320キロに達する。
Shinkansen đạt tốc độ tối đa 320 km/h.
- 台風は時速20キロで北上している。
Cơn bão đang di chuyển lên phía bắc với tốc độ 20 km/h.
- 彼は自転車で時速30キロ以上出せる。
Anh ấy có thể đạp xe hơn 30 km/h.
- このトンネル内では時速40キロ以下で走行してください。
Trong đường hầm này, hãy chạy dưới 40 km/h.
- 列車は工事区間で時速70キロに減速した。
Tàu đã giảm xuống 70 km/h ở đoạn đang thi công.
- 強風は時速80キロに達し、警報が発表された。
Gió mạnh đạt 80 km/h và đã phát cảnh báo.
- この車は平坦な道で時速100キロまでスムーズに加速する。
Chiếc xe này tăng tốc mượt đến 100 km/h trên đường phẳng.
- バスは渋滞のため時速10キロしか出せなかった。
Vì tắc đường nên xe buýt chỉ chạy được 10 km/h.
- 彼はボールを時速150キロで投げることができる。
Anh ấy có thể ném bóng với tốc độ 150 km/h.