1. Thông tin cơ bản
- Từ: 時半
- Cách đọc: じはん
- Loại từ: Hậu tố thời gian (đi kèm số giờ)
- Ý nghĩa: rưỡi, … giờ 30 phút (ví dụ: 3時半 = 3 giờ rưỡi)
2. Ý nghĩa chính
時半 chỉ mốc thời gian “rưỡi”, dùng sau số giờ: N時半 = N giờ 30 phút.
3. Phân biệt
- 半 (はん) đơn lẻ nghĩa “một nửa”; 時半 là tổ hợp sau “時”.
- 〜時30分 là cách nói chính xác từng phút; 〜時半 là nói gọn.
- Không dùng 分半 cho phút rưỡi; thay vào đó nói cụ thể 1分30秒.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 数字 + 時半(例:7時半, 10時半).
- Trong lịch trình, cuộc hẹn, thông báo giờ tàu, giờ học.
- Nói giờ bắt đầu/kết thúc: 会議は3時半から, 授業は5時半まで.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 半 |
Thành tố |
Một nửa |
Dùng sau nhiều danh từ |
| 〜時 |
Liên quan |
… giờ |
Kết hợp thành 〜時半 |
| 〜時30分 |
Gần nghĩa |
… giờ 30 phút |
Dạng đầy đủ, chính xác |
| 〜時15分 |
Đối chiếu |
… giờ 15 |
Không dùng “時四分の一” |
| 〜時過ぎ |
Liên quan |
Hơn … giờ một chút |
Biểu đạt mơ hồ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 時: giờ (オン: ジ; クン: とき).
- 半: nửa, rưỡi (オン: ハン; クン: なか-ば).
- 時 + 半 → “giờ rưỡi”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nghe giờ nhanh, người Nhật thường rút gọn thành 〜時半 thay vì 〜時三十分. Luyện nghe các mẫu 3時半, 8時半, 11時半 sẽ giúp bạn phản xạ tốt.
8. Câu ví dụ
- 会議は三時半に始まる。
Cuộc họp bắt đầu lúc ba giờ rưỡi.
- 電車は七時半に出発する。
Tàu khởi hành lúc bảy giờ rưỡi.
- 授業は九時半までです。
Tiết học kéo dài đến chín giờ rưỡi.
- 集合は六時半でお願いします。
Xin tập trung lúc sáu giờ rưỡi.
- 面接は十時半からの予定だ。
Dự kiến phỏng vấn từ mười giờ rưỡi.
- 映画は五時半に終わる。
Bộ phim kết thúc lúc năm giờ rưỡi.
- 朝食は八時半に出ます。
Bữa sáng được phục vụ lúc tám giờ rưỡi.
- 明日は四時半に起きる。
Ngày mai tôi dậy lúc bốn giờ rưỡi.
- 予約は一一時半で取った。
Tôi đã đặt chỗ vào mười một giờ rưỡi.
- 会場オープンは二時半です。
Hội trường mở cửa lúc hai giờ rưỡi.