時半
[Thời Bán]
じはん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Độ phổ biến từ: Top 1000
Hậu tố
📝 như 六時半, v.v.
rưỡi (giờ)
JP: 6時半までには、夕食の用意ができているだろう。
VI: Đến 6 giờ 30, bữa tối chắc đã sẵn sàng.