時代錯誤 [Thời Đại Thác Ngộ]
じだいさくご
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

sự lỗi thời

Hán tự

Thời thời gian; giờ
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Thác lẫn lộn; hỗn loạn
Ngộ sai lầm; phạm lỗi; làm sai; lừa dối

Từ liên quan đến 時代錯誤