1. Thông tin cơ bản
- Từ: 時代劇
- Cách đọc: じだいげき
- Loại từ: Danh từ
- Hán Việt: Thời đại kịch
- Âm Hán Nhật: ジ・ダイ・ゲキ
- Lĩnh vực: Phim ảnh, truyền hình, sân khấu (kabuki, jidaigeki)
2. Ý nghĩa chính
Phim/kịch bối cảnh lịch sử (thường thời Edo hoặc trước đó), có đặc trưng phục trang truyền thống, bối cảnh cổ, kiếm pháp (殺陣), và phong tục thời xưa.
3. Phân biệt
- 時代劇: nhấn vào hình thức “kịch/phim” tái hiện quá khứ (samurai, lâu đài, kimono…).
- 時代物(じだいもの): “đồ thời đại”, nói rộng về tác phẩm lấy bối cảnh lịch sử (phim, truyện, đồ vật trưng bày…).
- 現代劇(げんだいげき): kịch/phim bối cảnh hiện đại – đối lập về thời điểm.
- 大河ドラマ: chuỗi phim lịch sử dài tập của NHK; là một dạng cụ thể của thời đại kịch trên TV.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc hay gặp: 時代劇を観る/時代劇ファン, 時代劇の衣装/所作, 時代劇の殺陣.
- Đánh giá: 歴史考証がしっかりした時代劇(kiểm chứng lịch sử chặt chẽ)/ 娯楽性が高い時代劇(giải trí cao).
- Lưu ý phong cách: thường dùng trong bình luận phim, giới thiệu chương trình TV, phê bình văn hóa đại chúng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 現代劇(げんだいげき) |
Đối nghĩa |
Kịch/phim hiện đại |
Bối cảnh thời nay. |
| 時代物(じだいもの) |
Gần nghĩa |
Tác phẩm bối cảnh lịch sử |
Phạm vi rộng hơn (không chỉ phim/kịch). |
| 大河ドラマ |
Liên quan |
Phim lịch sử dài tập |
Dòng phim đặc trưng của NHK. |
| 時代小説(じだいしょうせつ) |
Liên quan |
Tiểu thuyết lịch sử |
Văn học; có thể chuyển thể thành 時代劇. |
| 時代考証(じだいこうしょう) |
Liên quan |
Thẩm định bối cảnh lịch sử |
Độ chính xác lịch sử trong tác phẩm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 時(thời, lúc)+ 代(đại, thời đại)+ 劇(kịch) → “kịch của thời đại (xưa)”.
- Âm Hán Nhật: ジ(時)・ダイ(代)・ゲキ(劇)
- Gợi nhớ: “Kịch (劇) tái hiện một thời (時) đại (代) đã qua”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả 時代劇, ngoài bối cảnh bạn có thể nhắc đến 衣装(trang phục), 所作(điệu bộ lễ nghi) và 殺陣(kiếm pháp dàn dựng). Ba điểm này giúp bài nói/bài viết tự nhiên như lời bình phim của người Nhật.
8. Câu ví dụ
- 祖父は毎週時代劇を見るのを楽しみにしている。
Ông tôi trông đợi xem phim thời đại mỗi tuần.
- この時代劇は殺陣のシーンが迫力だ。
Bộ thời đại kịch này có các cảnh đấu kiếm rất mãnh liệt.
- 時代劇の衣装と所作を学ぶ。
Học về trang phục và điệu bộ trong kịch thời đại.
- 子どもにも分かりやすい時代劇が増えた。
Ngày càng nhiều thời đại kịch dễ hiểu với trẻ em.
- 歴史考証がしっかりした時代劇だ。
Đây là thời đại kịch có kiểm chứng lịch sử chặt chẽ.
- 週末に時代劇の映画を一気に観た。
Cuối tuần tôi xem liền mạch các phim thời đại.
- 海外でも時代劇は人気がある。
Thời đại kịch cũng được ưa chuộng ở nước ngoài.
- 時代劇の舞台は江戸時代が多い。
Sân khấu thời đại kịch thường đặt ở thời Edo.
- 新作時代劇の予告編が公開された。
Trailer của thời đại kịch mới đã được công bố.
- 現代劇より時代劇のほうが好きだ。
Tôi thích kịch thời đại hơn kịch hiện đại.