時事 [Thời Sự]
じじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

sự kiện trong ngày; thời sự

JP: どういった時事じじ公務員こうむいん試験しけん出題しゅつだいされるのか。

VI: Các vấn đề thời sự nào được đưa ra trong kỳ thi công chức?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

先生せんせい学生がくせい時事じじ問題もんだい興味きょうみたせようとした。
Thầy giáo đã cố gắng khiến học sinh quan tâm đến các vấn đề thời sự.

Hán tự

Thời thời gian; giờ
Sự sự việc; lý do