時事 [Thời Sự]

じじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

sự kiện trong ngày; thời sự

JP: どういった時事じじ公務員こうむいん試験しけん出題しゅつだいされるのか。

VI: Các vấn đề thời sự nào được đưa ra trong kỳ thi công chức?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

先生せんせい学生がくせい時事じじ問題もんだい興味きょうみたせようとした。
Thầy giáo đã cố gắng khiến học sinh quan tâm đến các vấn đề thời sự.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 時事
  • Cách đọc: じじ
  • Loại từ: Danh từ
  • Giải thích ngắn: Thời sự, các vấn đề đang diễn ra trong xã hội
  • Lĩnh vực: Báo chí, giáo dục, phỏng vấn xin việc

2. Ý nghĩa chính

時事 nghĩa là “thời sự, việc thời nay”, chỉ các sự kiện và vấn đề xã hội đang diễn ra, đặc biệt trong ngữ cảnh tin tức, đề thi, phỏng vấn.

3. Phân biệt

  • ニュース: tin tức nói chung; 時事 nhấn mạnh tính “vấn đề xã hội” mang tính thời sự.
  • 世相・社会情勢: bức tranh xã hội, bối cảnh; mang nghĩa rộng hơn 時事.
  • 時事問題: cụm cố định “vấn đề thời sự”, dùng nhiều trong giáo dục.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường dùng trong cụm: 時事問題, 時事ニュース, 時事用語, 時事解説.
  • Văn phong: trang trọng, báo chí, học thuật; ít dùng trong hội thoại casual.
  • Dùng như danh từ bổ nghĩa: 時事的なテーマ (chủ đề mang tính thời sự).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
時事問題 Liên quan Vấn đề thời sự Cụm chuẩn trong giáo dục
ニュース Gần nghĩa Tin tức Phổ thông, rộng hơn
社会情勢 Liên quan Tình hình xã hội Ngữ cảnh phân tích
歴史 Đối hướng Lịch sử Nhấn mạnh quá khứ, không phải hiện tại
時事通信 Tên riêng Hãng tin Jiji Press Ví dụ về cách dùng trong tên

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 時: thời gian (オン: ジ; クン: とき).
  • 事: sự việc (オン: ジ; クン: こと).
  • 時 + 事 → “sự việc của thời hiện tại” → thời sự.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi luyện phỏng vấn xin việc ở Nhật, câu hỏi về 時事 rất thường gặp. Hãy tập tóm tắt ngắn gọn một tin thời sự và bày tỏ quan điểm cá nhân một cách khách quan.

8. Câu ví dụ

  • 時事に関する記事を毎日読む。
    Tôi đọc bài viết về thời sự mỗi ngày.
  • 面接で時事問題を聞かれた。
    Tôi bị hỏi về vấn đề thời sự trong buổi phỏng vấn.
  • この番組は時事ニュースを分かりやすく解説する。
    Chương trình này giải thích tin thời sự dễ hiểu.
  • 教師は時事を授業に取り入れている。
    Thầy cô đưa thời sự vào bài giảng.
  • 時事用語の意味を確認しよう。
    Hãy kiểm tra nghĩa của các thuật ngữ thời sự.
  • 受験生は時事の流れも把握すべきだ。
    Thí sinh cũng nên nắm bắt dòng chảy thời sự.
  • 社説は時事を批評する重要な欄だ。
    Xã luận là mục quan trọng phê bình thời sự.
  • 時事通信の速報をフォローしている。
    Tôi theo dõi tin nhanh của hãng tin Jiji Press.
  • 彼は時事に疎い。
    Anh ấy không rành thời sự.
  • この本は時事の背景を丁寧に解説する。
    Cuốn sách này giải thích kỹ bối cảnh thời sự.
💡 Giải thích chi tiết về từ 時事 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?