Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
春繭
[Xuân Kiển]
はるまゆ
🔊
Danh từ chung
vụ kén mùa xuân
Hán tự
春
Xuân
mùa xuân
繭
Kiển
kén