春夏秋冬
[Xuân Hạ Thu Đông]
しゅんかしゅうとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chungTrạng từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
xuân, hạ, thu, đông; bốn mùa