1. Thông tin cơ bản
- Từ: 春場所
- Cách đọc: はるばしょ
- Loại từ: Danh từ riêng (sự kiện thể thao)
- Lĩnh vực: Thể thao truyền thống Nhật Bản (大相撲)
- Sắc thái: Tên gọi chính thức của giải đấu sumo vào tháng 3 tại Osaka
2. Ý nghĩa chính
“春場所” là “Giải Sumo mùa Xuân” – một trong sáu kỳ 本場所 hằng năm của môn Đại Tướng Quân (大相撲). Thường tổ chức tại Osaka vào tháng 3, kéo dài 15 ngày, cũng được gọi là 大阪場所 trong lời nói thường ngày.
3. Phân biệt
- 春場所 vs 本場所: 春場所 là một trong các 本場所 (giải chính thức). 本場所 gồm: 初場所(1月, Tokyo), 春場所(3月, Osaka), 夏場所(5月, Tokyo), 名古屋場所(7月), 秋場所(9月, Tokyo), 九州場所(11月, Fukuoka).
- 春場所 vs 大阪場所: Cùng sự kiện; “大阪場所” là cách gọi theo địa điểm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 春場所が開幕する/千秋楽を迎える/優勝する: khai mạc/kết thúc/nghỉm chung cuộc/giành chức vô địch.
- 春場所の番付/成績/取組: bảng xếp hạng/thành tích/cặp đấu của giải.
- 春場所までに調整する/けがを治す: điều chỉnh phong độ/chữa chấn thương trước giải.
- Văn cảnh: tin thể thao, lịch thi đấu sumo, bài bình luận truyền thông.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 本場所 |
Thuộc loại |
Giải chính thức (6 kỳ/năm) |
春場所 là một trong các 本場所 |
| 大阪場所 |
Đồng nghĩa |
Giải Osaka (tháng 3) |
Cách gọi theo địa danh |
| 初場所・夏場所・名古屋場所・秋場所・九州場所 |
Liên quan |
Các giải chính thức khác |
Lịch 1, 5, 7, 9, 11 |
| 番付 |
Liên quan |
Bảng xếp hạng đô vật |
Công bố trước mỗi giải |
| 千秋楽 |
Liên quan |
Ngày thi đấu cuối cùng |
Ngày 15 của giải |
| 土俵 |
Liên quan |
Võ đài sumo |
Không gian thi đấu |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 春(mùa xuân; on: シュン, kun: はる) + 場所(địa điểm; 場 on: ジョウ, 所 on: ショ/ところ)
- Ý nghĩa: “giải/địa điểm (場所) của mùa xuân (春)” → tên giải.
- Đặc thù: Danh xưng cố định trong lịch thi đấu đại sumo.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Người hâm mộ thường gọi “大阪場所” thân mật, nhưng trên lịch và truyền thông chính thống dùng “春場所”. Khi học từ vựng sumo, kết hợp với “番付”, “千秋楽”, “優勝争い” sẽ giúp đọc tin tức thể thao dễ hơn. Lưu ý “場所” trong sumo là “kỳ/giải”, không chỉ là “địa điểm”.
8. Câu ví dụ
- 三月の春場所は大阪で開催される。
Giải mùa xuân tháng Ba được tổ chức tại Osaka.
- 横綱はけがのため春場所を全休した。
Yokozuna nghỉ toàn bộ giải mùa xuân vì chấn thương.
- 新番付は春場所の直前に発表される。
Bảng xếp hạng mới được công bố ngay trước giải mùa xuân.
- 彼は春場所で幕内初優勝を果たした。
Anh ấy giành chức vô địch đầu tiên ở hạng Makuuchi tại giải mùa xuân.
- 春場所のチケットは初日に完売した。
Vé của giải mùa xuân đã bán hết trong ngày đầu.
- 春場所までにコンディションを整えたい。
Tôi muốn điều chỉnh thể trạng trước giải mùa xuân.
- 大阪の街は春場所でにぎわう。
Thành phố Osaka nhộn nhịp nhờ giải mùa xuân.
- 春場所は例年十五日間行われる。
Giải mùa xuân thường kéo dài 15 ngày mỗi năm.
- 彼は春場所の健闘を誓った。
Anh ấy thề sẽ thi đấu hết mình tại giải mùa xuân.
- 春場所後に引退を表明した力士もいる。
Cũng có đô vật tuyên bố giải nghệ sau giải mùa xuân.