昔蜥蜴 [Tích Tích Dịch]
むかしとかげ
ムカシトカゲ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thằn lằn tuatara

Hán tự

Tích ngày xưa; cổ xưa
Tích thằn lằn
Dịch thằn lằn