昔日
[Tích Nhật]
せきじつ
Danh từ chung
ngày xưa
JP: 戸籍上の縁は切れても、昔日の絆はそのままだ。
VI: Dù sổ hộ tịch đã cắt đứt nhưng mối quan hệ xưa cũ vẫn còn nguyên.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ハリウッドには昔日の面影はない。
Hollywood không còn dấu vết của quá khứ nữa.
アメリカ合衆国の経済力は昔日のようではない。
Sức mạnh kinh tế của Hoa Kỳ không còn như trước nữa.