Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
昔式
[Tích Thức]
むかししき
🔊
Danh từ chung
cổ điển; theo phong cách cổ
Hán tự
昔
Tích
ngày xưa; cổ xưa
式
Thức
phong cách; nghi thức