昔のまま [Tích]
むかしのまま

Cụm từ, thành ngữDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

như xưa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まちむかしのままだった。
Thị trấn vẫn như ngày xưa.
おれは、むかしのままだ。
Tôi vẫn như xưa.

Hán tự

Tích ngày xưa; cổ xưa