明朝
[Minh Triều]
みょうちょう
みょうあさ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chungTrạng từ
sáng mai
JP: トムは明朝神戸をたちます。
VI: Sáng mai Tom sẽ rời Kobe.