Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
旬外れ
[Tuần Ngoại]
じゅんはずれ
🔊
Danh từ chung
trái mùa
Hán tự
旬
Tuần
mười ngày; mùa
外
Ngoại
bên ngoài