旬報 [Tuần Báo]
じゅんぽう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

báo cáo mười ngày

Hán tự

Tuần mười ngày; mùa
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng