Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
早苗鳥
[Tảo 苗 Điểu]
さなえどり
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
chim cu gáy nhỏ
🔗 時鳥
Hán tự
早
Tảo
sớm; nhanh
苗
cây giống; cây non; chồi
鳥
Điểu
chim; gà