早稲 [Tảo Đạo]
早生 [Tảo Sinh]
わせ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

📝 thường là 早稲

lúa chín sớm

Danh từ chung

📝 thường là 早生

trái cây chín sớm (ngũ cốc, v.v.)

Danh từ chung

📝 thường là 早生

người trưởng thành sớm về thể chất hoặc tinh thần

Trái nghĩa: 奥手

Hán tự

Tảo sớm; nhanh
Đạo cây lúa
Sinh sinh; cuộc sống