早期治療 [Tảo Kỳ Trị Liệu]
そうきちりょう

Danh từ chung

điều trị sớm

Hán tự

Tảo sớm; nhanh
Kỳ kỳ hạn; thời gian
Trị trị vì; chữa trị
Liệu chữa lành; chữa trị