Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
旧稿
[Cựu Cảo]
きゅうこう
🔊
Danh từ chung
bản thảo cũ
Hán tự
旧
Cựu
cũ
稿
Cảo
bản thảo; bản nháp; bản viết tay; rơm