旧盆 [Cựu Bồn]
きゅうぼん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

Lễ hội Bon theo lịch âm

Hán tự

Cựu
Bồn chậu; lễ hội đèn lồng; khay