Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
旧債
[Cựu Trái]
きゅうさい
🔊
Danh từ chung
nợ cũ
Hán tự
旧
Cựu
cũ
債
Trái
trái phiếu; khoản vay; nợ