日陰の蔓
[Nhật Âm Mạn]
日陰蔓 [Nhật Âm Mạn]
日陰の葛 [Nhật Âm Cát]
日陰葛 [Nhật Âm Cát]
日陰の鬘 [Nhật Âm Man]
日陰鬘 [Nhật Âm Man]
日陰蔓 [Nhật Âm Mạn]
日陰の葛 [Nhật Âm Cát]
日陰葛 [Nhật Âm Cát]
日陰の鬘 [Nhật Âm Man]
日陰鬘 [Nhật Âm Man]
ひかげのかずら
ヒカゲノカズラ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cây thông đất (loài rêu, Lycopodium clavatum)