日経 [Nhật Kinh]

にっけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

📝 viết tắt của 日本経済新聞

Nikkei (báo, chỉ số cổ phiếu)

JP: 日経にっけい指数しすう大引おおび間際まぎわおおきくがりました。

VI: Chỉ số Nikkei đã tăng vọt vào cuối phiên giao dịch.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

東京とうきょう日経新聞にっけいしんぶんは、祝日しゅくじつのため休刊きゅうかんでした。
Báo Nikkei của Tokyo không phát hành vì ngày lễ.
日経にっけい平均へいきんは200ポイントげ、昨日きのうは18,000でえた。
Chỉ số Nikkei giảm 200 điểm, kết thúc ngày hôm qua ở mức 18,000.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 日経
  • Cách đọc: にっけい
  • Loại từ: danh từ (viết tắt, tên riêng), đôi khi như định ngữ
  • Lĩnh vực: kinh tế, báo chí, tài chính
  • Khái quát: Viết tắt của 日本経済新聞 (tập đoàn báo Nikkei) hoặc chỉ số chứng khoán 日経平均株価

2. Ý nghĩa chính

  • Viết tắt chỉ cơ quan truyền thông: 日本経済新聞社 (báo Nikkei, “Nikkei”)
  • Viết tắt chỉ chỉ số: 日経平均(=日経平均株価) – chỉ số trung bình cổ phiếu trên sàn Tokyo
  • Danh xưng thương hiệu: nhóm công ty, dịch vụ, sự kiện mang thương hiệu Nikkei

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 日本経済新聞 vs 日経: 日経 là dạng rút gọn, dùng rất phổ biến trong tiêu đề/tin tức.
  • 日経平均 vs TOPIX: Cả hai là chỉ số thị trường Nhật. 日経平均 là trung bình giá 225 cổ phiếu; TOPIX dựa trên toàn bộ cổ phiếu niêm yết (theo vốn hóa).
  • 日経 vs 日系(にっけい): Khác hoàn toàn. 日系 nghĩa là “có nguồn gốc/thuộc hệ Nhật” (ví dụ 日系企業, 日系人).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

Trong bài viết kinh tế, tiêu đề báo, và báo cáo thị trường, 日経 thường xuất hiện như chủ thể dẫn nguồn (“theo Nikkei”), hoặc định danh chỉ số chứng khoán. Khi nói về chỉ số, hãy dùng cụ thể 日経平均. Khi nói về tờ báo hay tập đoàn truyền thông, dùng 日経 hoặc 日経新聞 tùy độ trang trọng. Trong văn viết, 日経 là cách gọi ngắn gọn, tự nhiên đối với người đọc tin tức kinh tế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
日本経済新聞 Từ gốc/đầy đủ Báo Kinh tế Nhật (Tập đoàn Nikkei) Dạng đầy đủ, trang trọng hơn 日経.
日経平均(株価) Liên quan trực tiếp Chỉ số Nikkei 225 Nói rõ khi đề cập chỉ số.
TOPIX Liên quan (khác loại) Chỉ số giá toàn thị trường Tokyo Thường so sánh với 日経平均.
日系 Dễ nhầm Thuộc hệ Nhật, gốc Nhật Phát âm giống, nghĩa khác hoàn toàn.
朝日新聞・読売新聞 Cùng loại Các báo lớn khác So sánh trong nhóm “全国紙”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 日: “mặt trời, ngày”; On: ニチ, ジツ; Kun: ひ, か
  • 経: “kinh qua, kinh tế, kinh điển”; On: ケイ, キョウ; Kun: へ-る
  • Ghép nghĩa: “Nhật + kinh (tế)” → rút gọn của “Kinh tế Nhật”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết về thị trường, nên tránh mơ hồ: “日経が上がった” có thể hiểu là “chỉ số Nikkei tăng”. Nếu nói về báo chí, thêm “新聞/電子版” để rõ. Trong tiếng Anh, “Nikkei” vừa chỉ tập đoàn media vừa chỉ Nikkei 225; cách dùng trong tiếng Nhật cũng tương tự, nhưng ngữ cảnh giúp phân giải.

8. Câu ví dụ

  • 日経によると、半導体需要が回復している。
    Theo Nikkei, nhu cầu chip đang phục hồi.
  • 日経平均は今日も上昇基調だ。
    Chỉ số Nikkei hôm nay tiếp tục xu hướng tăng.
  • 日経新聞の調査で新しい消費動向が明らかになった。
    Khảo sát của báo Nikkei đã làm rõ xu hướng tiêu dùng mới.
  • このETFは日経平均に連動している。
    ETF này bám theo chỉ số Nikkei.
  • 日経の電子版を購読しています。
    Tôi đang đăng ký bản điện tử của Nikkei.
  • 日経主催のフォーラムに参加した。
    Tôi đã tham gia diễn đàn do Nikkei tổ chức.
  • 終値で日経平均が3万円台を回復した。
    Đóng cửa, chỉ số Nikkei đã phục hồi về mốc 30.000 yên.
  • 日経グループは多様なメディア事業を展開している。
    Nhóm Nikkei triển khai đa dạng mảng truyền thông.
  • 為替の動きが日経平均に影響を与えた。
    Biến động tỷ giá đã ảnh hưởng đến chỉ số Nikkei.
  • 海外でも日経の報道はよく引用される。
    Ở nước ngoài, tin của Nikkei cũng thường được trích dẫn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 日経 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?