日経 [Nhật Kinh]
にっけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

📝 viết tắt của 日本経済新聞

Nikkei (báo, chỉ số cổ phiếu)

JP: 日経にっけい指数しすう大引おおび間際まぎわおおきくがりました。

VI: Chỉ số Nikkei đã tăng vọt vào cuối phiên giao dịch.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

東京とうきょう日経新聞にっけいしんぶんは、祝日しゅくじつのため休刊きゅうかんでした。
Báo Nikkei của Tokyo không phát hành vì ngày lễ.
日経にっけい平均へいきんは200ポイントげ、昨日きのうは18,000でえた。
Chỉ số Nikkei giảm 200 điểm, kết thúc ngày hôm qua ở mức 18,000.

Hán tự

Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc