日系 [Nhật Hệ]

にっけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ dùng như tiền tố

gốc Nhật Bản

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

người không phải Nhật gốc Nhật; nikkeijin

🔗 日系人

Danh từ chung

công ty, v.v. được thành lập với vốn Nhật Bản; công ty do người Nhật hoặc người không phải Nhật gốc Nhật quản lý

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ日系にっけいじんだ。
Anh ấy là người Nhật gốc.
日系にっけいアメリカじんです。
Tôi là người Mỹ gốc Nhật.
だい世界せかい大戦たいせんちゅうにたくさんの日系にっけいアメリカじん強制きょうせい収容しゅうようしょおくられました。
Trong Thế chiến thứ hai, nhiều người Mỹ gốc Nhật đã bị gửi vào trại tập trung.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 日系
  • Cách đọc: にっけい
  • Loại từ: danh từ; tiền tố gắn trước danh từ
  • Nghĩa khái quát: gốc Nhật, thuộc hệ/nguồn gốc Nhật (người, tổ chức, vốn, doanh nghiệp có liên hệ nguồn gốc Nhật)
  • Phong cách: trung tính → trang trọng; dùng nhiều trong báo chí, kinh tế – xã hội

2. Ý nghĩa chính

日系 mô tả nguồn gốc hoặc liên hệ với Nhật Bản: người gốc Nhật ở nước ngoài (日系ブラジル人), doanh nghiệp có vốn Nhật (日系企業), cộng đồng người Nhật hải ngoại (日系コミュニティ), v.v.

3. Phân biệt

  • 日系人: người gốc Nhật (thường sống ở nước ngoài). Khác với 日本人 (công dân/quốc tịch Nhật).
  • 日系企業 = doanh nghiệp có vốn/nguồn gốc Nhật; khác với 日本企業 là doanh nghiệp Nhật Bản (trụ sở, pháp nhân Nhật).
  • 日系一世/二世/三世: thế hệ thứ nhất/thứ hai/thứ ba của người gốc Nhật ở nước ngoài.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như tiền tố: 日系企業/人/団体/銀行/航空会社/大手/コミュニティ.
  • Trong hồ sơ nhân sự/báo chí: “彼は日系アメリカ人だ”, “日系資本が参入”.
  • Lưu ý sắc thái: 日系 nhấn mạnh mối liên hệ gốc gác hoặc vốn chứ không khẳng định quốc tịch hiện tại.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
日本人 Đối chiếu Người Nhật (quốc tịch) Quốc tịch, không nói về gốc gác di dân
日本企業 Đối chiếu Doanh nghiệp Nhật Bản Pháp nhân Nhật; khác với 日系企業 về cấu trúc vốn
日系人 Biến thể Người gốc Nhật Danh từ chỉ người
華系/韓国系 など Tương tự Gốc Hoa / gốc Hàn... Mẫu “~系” chỉ hệ/gốc
資本 Liên quan Vốn 日系資本: vốn có nguồn gốc từ Nhật

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ニチ/ジツ/ひ/か): mặt trời, ngày; tượng trưng “Nhật”.
  • (ケイ): hệ, dòng, mạch; bộ 糸 (chỉ, sợi) gợi ý “dòng dõi, kết nối”.
  • 日系 = hệ/dòng có liên hệ với Nhật Bản.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin kinh tế, “日系大手” hàm ý các tập đoàn lớn của Nhật (hoặc có vốn Nhật) hoạt động tại nước sở tại. Với con người, cách nói 日系二世・三世 nhấn vào thế hệ định cư, giúp hiểu bối cảnh cộng đồng di dân.

8. Câu ví dụ

  • 彼は日系アメリカ人だ。
    Anh ấy là người Mỹ gốc Nhật.
  • 日系企業で働いている。
    Tôi làm việc tại một doanh nghiệp có vốn Nhật.
  • この都市には大きな日系コミュニティがある。
    Thành phố này có một cộng đồng người gốc Nhật lớn.
  • 日系資本が市場に参入した。
    Nguồn vốn gốc Nhật đã gia nhập thị trường.
  • 祖父は日系一世で、父は日系二世だ。
    Ông nội là thế hệ thứ nhất gốc Nhật, còn bố là thế hệ thứ hai.
  • あの日系航空会社はサービスが良い。
    Hãng hàng không gốc Nhật đó có dịch vụ tốt.
  • 地元の大学には日系の留学生が多い。
    Trường đại học địa phương có nhiều du học sinh gốc Nhật.
  • 政府は日系団体と意見交換を行った。
    Chính phủ đã trao đổi ý kiến với các đoàn thể gốc Nhật.
  • 新興国で日系自動車メーカーが存在感を高めている。
    Các hãng ô tô gốc Nhật đang gia tăng hiện diện ở các nước mới nổi.
  • この銀行は日系のネットワークを活用している。
    Ngân hàng này tận dụng mạng lưới của khối gốc Nhật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 日系 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?