日本銀行 [Nhật Bản Ngân Hành]

にっぽんぎんこう
にほんぎんこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

Ngân hàng Nhật Bản

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 日本銀行
  • Cách đọc: にっぽんぎんこう
  • Loại từ: danh từ riêng (tên cơ quan/tổ chức)
  • Ý nghĩa tổng quát: Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (Bank of Japan)
  • Viết tắt thường gặp: 日銀(にちぎん)
  • Lĩnh vực: kinh tế, tài chính, chính sách tiền tệ
  • Mức độ trang trọng: cao; dùng trong báo chí, văn bản chính thức, học thuật

2. Ý nghĩa chính

日本銀行ngân hàng trung ương của Nhật Bản, chịu trách nhiệm hoạch định và thực thi chính sách tiền tệ, phát hành tiền giấy, duy trì ổn định giá cả, đảm bảo hệ thống tài chính vận hành trơn tru, và làm ngân hàng của các ngân hàng (cung cấp tài khoản dự trữ cho các tổ chức tín dụng).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 日本銀行 vs 日銀: “日銀” là cách viết tắt, phổ biến trong báo chí và hội thoại chuyên ngành. Ý nghĩa hoàn toàn giống nhau.
  • 日本銀行 vs 民間銀行/市中銀行: 日本銀行 là ngân hàng trung ương (cơ quan công), còn 民間銀行 là các ngân hàng thương mại hoạt động vì lợi nhuận, cung cấp dịch vụ cho cá nhân và doanh nghiệp.
  • 日本銀行 vs 中央銀行(ちゅうおうぎんこう): “中央銀行” là khái niệm chung; “日本銀行” là tên riêng của ngân hàng trung ương Nhật Bản.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong ngữ cảnh kinh tế, tài chính, tin tức: chính sách lãi suất, mua bán trái phiếu, lạm phát, tỷ giá.
  • Cụm thường gặp: 日本銀行の政策金利/金融政策決定会合/国債買い入れ/物価安定目標/短観.
  • Trong văn bản nghiêm túc, nên dùng đầy đủ 日本銀行 khi lần đầu nhắc; sau đó có thể viết tắt 日銀.
  • Nối với の để chỉ thuộc tính: 日本銀行の声明/日本銀行の統計.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
日銀(にちぎん) Viết tắt/biến thể Ngân hàng Trung ương Nhật (BOJ) Rất phổ biến trên báo chí, tiêu đề tin.
中央銀行 Khái quát Ngân hàng trung ương Thuật ngữ chung cho mỗi quốc gia.
民間銀行/市中銀行 Đối chiếu Ngân hàng thương mại Khác về chức năng và mục tiêu hoạt động.
政策金利 Liên quan Lãi suất chính sách Công cụ chủ chốt của BOJ.
量的緩和 Liên quan Nới lỏng định lượng Chương trình mua tài sản quy mô lớn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 日本: 日 (mặt trời, Nhật) + 本 (gốc, bản). Nghĩa: Nhật Bản.
  • 銀行: 銀 (bạc, tiền tệ) + 行 (đi, ngành/“hàng”). Kết hợp thành “ngân hàng”.
  • Toàn từ: 日本銀行 = Ngân hàng của Nhật Bản, tức ngân hàng trung ương.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tài chính, hãy chú ý các cụm như 日本銀行は政策金利を据え置いた/引き上げた, vì chúng tác động trực tiếp đến tỷ giá, giá trái phiếu và thị trường chứng khoán. Ngoài ra, “短観(企業短期経済観測調査)” là khảo sát quan trọng do 日本銀行 thực hiện, thường được dùng để đánh giá khuynh hướng kinh doanh của doanh nghiệp Nhật.

8. Câu ví dụ

  • 私は日本銀行の金融政策会合の結果を注視している。
    Tôi đang dõi theo kết quả họp chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Nhật.
  • 日本銀行は政策金利を据え置いた。
    Ngân hàng Trung ương Nhật giữ nguyên lãi suất chính sách.
  • 物価安定目標2%は日本銀行が掲げる指標だ。
    Mục tiêu ổn định giá 2% là chỉ tiêu do Ngân hàng Trung ương Nhật đề ra.
  • 政府と日本銀行は為替の急変動に対応する方針を示した。
    Chính phủ và Ngân hàng Trung ương Nhật đã nêu phương châm ứng phó biến động đột ngột của tỷ giá.
  • 日本銀行は長期金利を抑えるために国債を買い入れている。
    BOJ đang mua trái phiếu chính phủ để kiềm chế lãi suất dài hạn.
  • 新総裁の就任で、日本銀行の運営方針に注目が集まる。
    Việc tân Thống đốc nhậm chức thu hút sự chú ý vào đường lối điều hành của BOJ.
  • 企業は日本銀行の短観の結果を経営計画に生かしている。
    Doanh nghiệp vận dụng kết quả khảo sát Tankan của BOJ vào kế hoạch kinh doanh.
  • 海外投資家は日本銀行の声明文に敏感だ。
    Nhà đầu tư nước ngoài rất nhạy cảm với tuyên bố của BOJ.
  • 日本銀行はインフレ率の見通しを引き上げた。
    BOJ đã nâng dự báo lạm phát.
  • 多くの金融機関が日本銀行当座預金に資金を置いている。
    Nhiều tổ chức tài chính để tiền trong tài khoản vãng lai tại BOJ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 日本銀行 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?