日本銀行
[Nhật Bản Ngân Hành]
にっぽんぎんこう
にほんぎんこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
Ngân hàng Nhật Bản