日本川獺 [Nhật Bản Xuyên Thát]
にほんかわうそ
ニホンカワウソ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rái cá sông Nhật Bản

Hán tự

Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Xuyên sông; dòng suối
Thát rái cá