日干し
[Nhật Can]
日干 [Nhật Can]
日乾し [Nhật Can]
日干 [Nhật Can]
日乾し [Nhật Can]
ひぼし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
phơi nắng