日刊 [Nhật Khan]

にっかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

xuất bản hàng ngày; số báo hàng ngày

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは日刊にっかん新聞しんぶんです。
Đây là tờ báo hàng ngày.
そのはなしは、すべての日刊にっかんっていた。
Câu chuyện đó đã được đăng trên tất cả các tờ báo hàng ngày.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 日刊
  • Cách đọc: にっかん
  • Loại từ: Danh từ; dùng như định ngữ với “の” (日刊の) để bổ nghĩa danh từ.
  • Nghĩa khái quát: “phát hành hằng ngày” (báo/ấn phẩm/chuỗi nội dung ra mỗi ngày).
  • Cụm thường gặp: 日刊紙/日刊のコラム/日刊で更新/朝刊・夕刊/休刊日.
  • Phong cách: Ngôn ngữ báo chí, xuất bản; cũng dùng cho nội dung số cập nhật hằng ngày.

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ tần suất phát hành/cập nhật là mỗi ngày một kỳ. Dùng cho báo in, tạp chí, bản tin, chuyên mục, hoặc nội dung web.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 日刊 vs 週刊/月刊/季刊: lần lượt là hằng ngày / hằng tuần / hằng tháng / theo mùa.
  • 日刊 vs 朝刊/夕刊: “日刊” nói về tần suất; “朝刊・夕刊” là ấn bản buổi sáng/buổi tối trong cùng một ngày.
  • 休刊: ngày tạm ngừng phát hành (không ra báo).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Bổ nghĩa danh từ: 日刊紙/日刊のニュースサイト/日刊コラム.
  • Mô tả hoạt động: ウェブ版も日刊で更新される (cũng được cập nhật hằng ngày).
  • Quản trị nội dung: 日刊化する (chuyển sang phát hành hằng ngày) – cách nói nghiệp vụ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
週刊Đối lập (tần suất)hằng tuầnTạp chí tuần, báo tuần.
月刊Đối lập (tần suất)hằng thángẤn phẩm tháng.
季刊Đối lập (tần suất)theo mùa4 kỳ/năm.
朝刊/夕刊Liên quansố báo sáng/tốiPhân theo thời điểm trong ngày.
号外Liên quanbản tin đặc biệtPhát hành đột xuất, ngoài lịch.
休刊Liên quanngừng phát hànhNgày báo nghỉ.
定期刊行Liên quanphát hành định kỳKhái niệm bao quát.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 日(ニチ/ひ): ngày; 刊(カン): khắc bản/ấn hành → “ấn hành mỗi ngày”.
  • Âm On: にち + かん → にっかん (âm ngắt).
  • Thường ghép trước danh từ chỉ loại ấn phẩm: 紙(báo), 誌(tạp chí), コラム(chuyên mục).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong kỷ nguyên số, “日刊” không chỉ là báo in mà còn là lịch xuất bản nội dung số đều đặn mỗi ngày. Khi lập kế hoạch, hãy cân nhắc “khả năng duy trì” vì “日刊” đòi hỏi nguồn lực ổn định; nếu không, có thể chọn “週刊” hoặc “隔日”.

8. Câu ví dụ

  • この新聞は日刊です。
    Tờ báo này phát hành hằng ngày.
  • 彼は日刊紙の記者として働いている。
    Anh ấy làm phóng viên cho một tờ báo ngày.
  • スポーツ欄は日刊ならではの速さだ。
    Mục thể thao có tốc độ cập nhật đặc trưng của báo ngày.
  • その雑誌は週刊から日刊に切り替わった。
    Tạp chí đó đã chuyển từ phát hành hằng tuần sang hằng ngày.
  • ウェブ版も日刊で更新される。
    Bản web cũng được cập nhật mỗi ngày.
  • 日刊のコラムを毎朝読むのが習慣だ。
    Đọc chuyên mục ra hằng ngày là thói quen mỗi sáng của tôi.
  • 社内報を日刊にするのは負担が大きい。
    Biến bản tin nội bộ thành bản tin hằng ngày là gánh nặng lớn.
  • 地方紙の日刊発行は珍しい。
    Báo địa phương phát hành hằng ngày là điều hiếm.
  • 休刊日以外は日刊で出ています。
    Trừ ngày nghỉ phát hành, còn lại ra báo hằng ngày.
  • そのメディアは日刊と週報の両方を発行している。
    Hãng truyền thông đó phát hành cả nội dung hằng ngày và báo cáo tuần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 日刊 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?