日刊
[Nhật Khan]
にっかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
xuất bản hàng ngày; số báo hàng ngày
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これは日刊新聞です。
Đây là tờ báo hàng ngày.
その話は、全ての日刊紙に載っていた。
Câu chuyện đó đã được đăng trên tất cả các tờ báo hàng ngày.