日の丸
[Nhật Hoàn]
ひのまる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
vòng tròn đỏ hoặc vàng đại diện cho Mặt trời
Danh từ chung
quốc kỳ Nhật Bản; cờ Nhật Bản; Hinomaru
JP: その日、日の丸の旗がはためいていた。
VI: Hôm đó, lá cờ Hinomaru đã phất phới trong gió.
🔗 日の丸の旗
Danh từ chung
Nhật Bản; chính phủ Nhật Bản
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日の丸がはためいていた。
Cờ Nhật Bản đang bay phấp phới.