既成 [Kí Thành]

きせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

đã được thiết lập; hiện có; đã hoàn thành; đã chấp nhận; đã hoàn tất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

既成きせい概念がいねんこわそう!
Hãy phá vỡ những quan niệm cũ!
日本人にほんじん既成きせい権威けんいにもたれかかろうとする傾向けいこうがある。
Người Nhật có xu hướng dựa dẫm vào quyền lực đã được thiết lập.
思考しこう発話はつわとが相互そうご依存いぞんすることからわかるように、言語げんごは、既成きせい事実じじつとらえるための手段しゅだんというよりも、未知みちなる真実しんじつつけすための手段しゅだんである。その多様たようせいは、音声おんせい記号きごうではなく世界せかいかん多様たようせいなのだ。
Như ta thấy từ mối quan hệ tương hỗ giữa suy nghĩ và phát ngôn, ngôn ngữ không chỉ là phương tiện để nắm bắt sự thật đã biết mà còn là phương tiện để khám phá sự thật chưa biết. Sự đa dạng của nó không phải ở âm thanh hay ký hiệu mà ở sự đa dạng của quan điểm thế giới.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 既成
  • Cách đọc: きせい
  • Từ loại: Danh từ, Danh từ (na) tính + tiền tố
  • Độ phổ biến: Phổ biến trong báo chí, học thuật, kinh tế - xã hội
  • Gốc: Hán Nhật (Kanji: 既 + 成)
  • Ghi chú: Thường dùng trong các cụm cố định như 既成概念, 既成事実, 既成勢力

2. Ý nghĩa chính

  • Đã hình thành, đã có sẵn, có từ trước: dùng cho quy tắc, cấu trúc, khái niệm, lực lượng đã tồn tại và định hình.
  • Dùng như tiền tố: 既成+N (N đã có/đã định hình): 既成のルール, 既成政党

3. Phân biệt

  • 既成 vs 既製(きせい): 既製 = “làm sẵn, may sẵn” (đồ may mặc…), 既成 = “đã hình thành” (khái niệm, cấu trúc). Trong thực tế, 既成品 (hàng làm sẵn) cũng thấy, nhưng 既製品 chuẩn hơn cho sản phẩm.
  • 既成 vs 既存: Cả hai đều “đã có”, nhưng 既成 nhấn mạnh “đã hình thành/định hình”, 既存 đơn thuần là “đang tồn tại”.
  • Đồng âm cần tránh nhầm: 規制(きせい, quy chế/kiểm soát), 寄生(きせい, ký sinh)

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm cố định: 既成概念(khái niệm định hình), 既成事実(sự đã rồi), 既成勢力(thế lực sẵn có), 既成市街地(khu đô thị hiện hữu)
  • Cấu trúc: 既成の+N(N đã có sẵn), Nを既成化する(làm cho trở thành điều đã rồi/định hình)
  • Ngữ cảnh: chính trị, xã hội, quy hoạch đô thị, triết học, quản trị

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
既存Đồng nghĩa gầnđã tồn tạiTrung tính, kỹ thuật
従来Gần nghĩatừ trước đến nayVăn viết, mô tả thông lệ
定着Liên quanđịnh hình, bám rễQuá trình trở nên vững
既製Phân biệtlàm sẵn, may sẵnCho sản phẩm/quần áo
規制Đồng âm khác nghĩaquy chế, kiểm soátPháp chế, hành chính
寄生Đồng âm khác nghĩaký sinhSinh học/xã hội
新規Đối nghĩamới, mới mẻTrái với đã có sẵn
未成/未完成Đối nghĩachưa thành, chưa hoàn thànhTrạng thái còn dở

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (đã, sẵn có), On: キ, Kun: すで(に)
  • Kanji: (thành, hình thành), On: セイ/ジョウ, Kun: な(る)/な(す)
  • Ghép nghĩa: “đã + thành” → “đã hình thành/đã định sẵn”

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tranh luận đổi mới, cụm 既成概念を疑う/打破する là khẩu hiệu quen thuộc. Còn 既成事実 mô tả chiến thuật “việc đã rồi” để buộc đối phương chấp nhận một thực tế.

8. Câu ví dụ

  • 既成概念にとらわれない発想が必要だ。
    Cần những ý tưởng không bị bó buộc bởi các khái niệm định hình.
  • 小さな既成事実を積み重ねて合意を引き出した。
    Tạo ra những sự đã rồi nhỏ để dần đạt được đồng thuận.
  • 与野党の既成勢力に風穴を開ける。
    Khoan thủng thế trận của các thế lực chính trị sẵn có.
  • この地域は既成市街地に指定されている。
    Khu vực này được chỉ định là đô thị hiện hữu.
  • 既成のルールを見直す時期に来ている。
    Đã đến lúc xem xét lại các quy tắc đã có sẵn.
  • 既成の手法では限界がある。
    Các phương pháp hiện có có giới hạn.
  • 彼は既成の枠を超えた作品を作った。
    Anh ấy tạo ra tác phẩm vượt khỏi khuôn khổ sẵn có.
  • 既成の価値観に疑問を投げかける。
    Đặt câu hỏi cho các hệ giá trị đã định hình.
  • この分野では既成品よりも特注品が好まれる。
    Trong lĩnh vực này, hàng đặt làm được ưa chuộng hơn hàng làm sẵn.
  • それは既成の事実として扱われている。
    Điều đó được coi như một sự đã rồi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 既成 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?