既往症 [Kí Vãng Chứng]

きおうしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

bệnh đã từng mắc trong quá khứ; bệnh trước đây; tiền sử bệnh; anamnesis

Hán tự

Từ liên quan đến 既往症