1. Thông tin cơ bản
- Từ: 既存(きそん)
- Cách đọc: きそん
- Loại từ: Danh từ; tính từ định ngữ dạng “既存の+N”
- Nghĩa tiếng Việt: hiện có, sẵn có, đang tồn tại
- Hán Việt: Kí tồn
- Lĩnh vực: Kỹ thuật, kinh doanh, pháp lý, quản trị dự án
- Tổ hợp thường gặp: 既存のシステム/顧客/店/資産/データ、既存不適格
2. Ý nghĩa chính
既存 diễn tả những thứ “đã có sẵn/đang tồn tại” vào thời điểm nói. Thường dùng để phân biệt với hạng mục “mới” khi lập kế hoạch, triển khai hệ thống, hay phân tích thị trường.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 既成(きせい): “đã hình thành, có sẵn” nhưng hay dùng cho “既成概念/既製品 (hàng may sẵn)”; khác phạm vi với “既存”.
- 従来(じゅうらい): “từ trước đến nay/truyền thống”; nhấn mạnh thời gian kéo dài, không chỉ trạng thái “đang có”.
- 現存(げんそん): “hiện còn tồn tại” (thường nói về công trình, di vật…); trang trọng hơn “既存”.
- Đối lập thường gặp: 新規 (mới) vs 既存 (hiện có).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dạng phổ biến: 既存の+danh từ (既存のシステム/顧客/店/契約/資産).
- Trong kỹ thuật: cải tiến, tích hợp, hay thay thế hệ thống hiện có: 既存システムを改修する/既存コードを再利用する.
- Trong bán lẻ: 既存店売上 (doanh thu của các cửa hàng hiện hữu).
- Pháp lý xây dựng: 既存不適格 (đã xây trước khi luật mới ban hành, nên “không phù hợp” theo tiêu chuẩn hiện hành nhưng vẫn được sử dụng).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 新規 |
Đối nghĩa |
Mới |
Thường phân loại: 新規顧客 vs 既存顧客. |
| 既成 |
So sánh |
Đã hình thành/sẵn có |
Dùng trong 既成概念, 既製品; không thay thế 既存 trong mọi ngữ cảnh. |
| 従来 |
Gần nghĩa |
Từ trước đến nay |
Nhấn mạnh dòng chảy thời gian, thói quen. |
| 現存 |
Gần nghĩa (trang trọng) |
Hiện còn tồn tại |
Thường dùng cho công trình, di vật. |
| 既存不適格 |
Liên quan |
Hiện hữu nhưng không phù hợp chuẩn mới |
Thuật ngữ pháp lý trong xây dựng. |
| レガシー |
Liên quan |
Legacy (cũ, để lại) |
Trong IT: レガシーシステム ≈ hệ thống cũ/di sản. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 既(キ/すで-に): đã (xảy ra rồi).
- 存(ソン/(ぞん)/ある): tồn tại, giữ, còn.
- Cấu tạo: 既(đã)+ 存(tồn tại) → “đã tồn tại” = hiện có.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tài liệu kinh doanh/IT, “既存のX” là cách nói ngắn gọn, chuẩn mực để phân biệt với “新規X”. Khi dịch, nên ưu tiên “hiện có/sẵn có/đang tồn tại”, tránh “có sẵn” nếu dễ nhầm với “ready-made (既製)”. Các KPI như “既存店売上” hay “既存顧客維持率” thường xuất hiện trong báo cáo.
8. Câu ví dụ
- 既存のシステムを改修する。
Cải tạo hệ thống hiện có.
- データを既存データベースに移行する。
Di chuyển dữ liệu vào cơ sở dữ liệu hiện hữu.
- 既存顧客の満足度を高める。
Nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng hiện có.
- 既存店売上が伸び悩んでいる。
Doanh thu cửa hàng hiện hữu tăng chậm.
- 既存の枠組みにとらわれない発想が必要だ。
Cần tư duy không bị bó buộc vào khuôn khổ hiện có.
- この機能は既存のアプリと重複している。
Tính năng này trùng với ứng dụng hiện có.
- 建物は既存不適格だが使用は認められている。
Tòa nhà không phù hợp tiêu chuẩn hiện hành nhưng vẫn được phép sử dụng.
- 契約は既存の条件を踏襲する。
Hợp đồng kế thừa các điều kiện hiện có.
- 既存リソースを最大限活用する。
Tận dụng tối đa nguồn lực hiện hữu.
- プロジェクトは既存資産の再利用を前提とする。
Dự án đặt tiền đề tái sử dụng tài sản hiện có.