旗幟鮮明 [Kỳ Xí Tiên Minh]
きしせんめい

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

làm rõ thái độ (vị trí, lập trường) của mình

giương cờ và thể hiện rõ ràng lập trường của mình

Hán tự

Kỳ cờ
cờ; biểu ngữ; dải
Tiên tươi; sống động; rõ ràng; rực rỡ; Hàn Quốc
Minh sáng; ánh sáng