族長 [Tộc Trường]
ぞくちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tộc trưởng; người đứng đầu gia đình

Hán tự

Tộc bộ lạc; gia đình
Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp

Từ liên quan đến 族長